Thiết bị lưu trữ NAS
NAS Synology DS220+
Compact and High Performance NAS Solution
• CPU: Intel Celeron J4025 2-core 2.0 GHz, burst up to 2.9 GHz
• Hardware encryption engine: Yes (AES-NI)
• Memory: 2 GB DDR4 onboard (expandable up to 6 GB)3
• Maximum Internal Raw Capacity 32 TB (16 TB drive x 2) (Capacity may vary by RAID types)
• Compatible drive type: 2 x 3.5″ or 2.5″ SATA
HDD/SSD (drives not included)
• Hot swappable drive: Yes
• External port: 2 x USB 3.0 port
• Size (HxWxD): 165 x 108 x 232.2 mm
• Weight: 1.3 kg
• LAN: 2 x Gigabit (RJ-45)
Xuất xứ: Taiwan
Mua kèm ổ cứng giám 300K
Liên hệNAS Synology DS420+
High Performance NAS with SSD Cache Acceleration Capability
• CPU: Intel Celeron J4025 2-core 2.0 GHz, burst up to 2.9 GHz
• Hardware encryption engine: Yes (AES-NI)
• Memory: 2 GB DDR4 onboard (expandable up to 6 GB)3
• Compatible drive type:
– 4 x 3.5″ or 2.5″ SATA HDD/SSD (drives not included)
– 2 x M.2 2280 NVMe SSD (drives not included)
• Hot swappable drive: Yes
• External port: 2 x USB 3.0 port
• Size (HxWxD): 166 x 199 x 223 mm
• Weight: 2.18 kg
• LAN: 2 x Gigabit (RJ-45)
Xuất xứ: Taiwan
Mua kèm ổ cứng giảm 300K
Liên hệNAS Synology DS720+
Capacity-scalable NAS with SSD Cache Acceleration Capability
• CPU: Intel Celeron J4125 4-core 2.0 GHz, burst up to 2.7 GHz
• Hardware encryption engine: Yes (AES-NI)
• Memory: 2 GB DDR4 onboard (expandable up to 6 GB)5
• Compatible drive type:
– 2 x 3.5″ or 2.5″ SATA HDD/SSD (drives not included)
• Maximum Internal Raw Capacity 32 TB (16 TB drive x 2) (Capacity may vary by RAID types)
– 2 x M.2 2280 NVMe SSD (drives not included)
• Hot swappable drive: Yes
• External port: 2 x USB 3.0 port, 1 x eSATA port
• Size (HxWxD): 166 x 106 x 223 mm
• Weight: 1.51 kg
• LAN: 2 x Gigabit (RJ-45)
Xuất xứ: Taiwan
Mua kèm ổ cứng giảm 300K
Liên hệNAS Synology DS920+
Capacity-scalable NAS with SSD Cache Acceleration
Capability
• CPU: Intel Celeron J4125 4-core 2.0 GHz, burst up to 2.7 GHz
• Hardware encryption engine: Yes (AES-NI)
• Memory: 4 GB DDR4 onboard (expandable up to 8 GB)
• Compatible drive type:
• Maximum Internal Raw Capacity 64 TB (16 TB drive x 4) (Capacity may vary by RAID types)
– 4 x 3.5″ or 2.5″ SATA HDD/SSD (drives not included)
– 2 x M.2 2280 NVMe SSD (drives not included)
• Hot swappable drive: Yes
• External port: 2 x USB 3.0 port, 1 x eSATA port
• Size (HxWxD): 166 x 199 x 223 mm
• Weight: 2.24 kg
• LAN: 2 x Gigabit (RJ-45)
Xuất xứ: Taiwan
Mua kèm ổ cứng giảm 300K
Liên hệỔ cứng Datacenter Western Digital Ultrastar DC HC530 14TB
Mã sản phẩm: WUH721414ALE6L4
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
Dung lượng lưu trữ: 14TB
Kích thước / Loại: 3.5 inch
Kích thước sector: 512e
Hiệu năng
Tốc độ truyền dữ liệu (max)
Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
Tốc độ truyền dữ liệu (max): 267 MB/s
Tốc độ vòng quay: 7200RPM
Bộ nhớ đệm: 512 MB
Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu
Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000
Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^15
Độ bền MTBF: 2.5 triệu giờ
Khả năng chịu tải/ Workload: 550TB/năm gấp 10 lần so với ổ cứng thường
Thời gian bảo hành: 5 năm
Quản lý điện năng tiêu thụ
Yêu cầu nguồn điện trung bình (W)
Hoạt động: 7.6
Ngủ: 5.6
Thông số khi hoạt động
Nhiệt độ
Hoạt động: 5 – 60°C
Không hoạt động: -40 – 70°C
Shock
Hoạt động (2ms): 70 Gs
Không hoạt động: 300 Gs (2ms)
Độ ồn (dBA)
Nhàn rỗi: 20
Hoạt động (Trung bình): 36
Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.69 kg
Ổ cứng di đông HDD Seagate Backup Plus Slim 1TB 2.5″ USB 3.0-Xám(Grey)(STHN1000405)
Ổ cứng di đông HDD Seagate Backup Plus Slim 1TB 2.5″ USB 3.0-Xám(Grey)(STHN1000405)
Tặng hộp bảo vệ ổ cứng
Liên hệỔ Cứng Di Động WD My PassPort Ultra Silver 1TB màu bạc 2.5 inch WDBC3C0010BSL-WESN
- Ổ cứng gắn ngoài WD My Passport 2.5”
- Thiết kế nhỏ gọn 2.5″” với dung lượng cao, có nhiều màu để chọn lựa
- Tốc độ truyền dữ liệu: 5GB/s
- Kết nối:1 cổng USB-C (tương thích USB 3.0 với đầu chuyển adapter)
- Mật khẩu bảo vệ với mã hóa phần cứng, kết hợp với phần mềm sao lưu dữ liệu WD SmartWare
- Tương thích: Windows® 10, Windows 8, Windows 7
Ổ cứng HDD Seagate Ironwolf Pro 4TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3, 256MB Cache (ST4000NE001)
- Seagate Ironwolf Pro hỗ trợ hệ thống NAS 1-16 bay
- Dung lượng 4TB
- Thiết kế đi kèm tính năng AgileArray tối ưu Tốc độ và độ bền cho ổ cứng.
- Cảm biến rung (RV) được tích hợp với mọi phiên bản giúp cho hệ thống NAS nhiều khay đĩa hoạt động êm ái nhất một cách có thể
- Cho phép khối lượng công việc người dùng sử dụng lên đến 300TB/ năm
Seagate HDD 3.5″ IronWolf™ 10TB ST10000VN0008
10TB IronWolf NAS SATA 6Gb/s, 7200RPM, 256MB Cache, 210MB/s Data Rate.
Seagate HDD 3.5″ IronWolf™ 2TB ST2000VN004
2TB IronWolf NAS SATA 6Gb/s, 5900RPM, 64MB Cache, 180MB/s Data Rate.
Seagate HDD 3.5″ IronWolf™ 3TB ST3000VN007
3TB IronWolf NAS SATA 6Gb/s, 5900RPM, 64MB Cache, 180MB/s Data Rate.
Seagate HDD 3.5″ IronWolf™ 4TB ST4000VN008
4TB IronWolf NAS SATA 6Gb/s, 5900RPM, 64MB Cache, 180MB/s Data Rate.
Seagate HDD 3.5″ IronWolf™ 6TB ST6000VN001
6TB IronWolf NAS SATA 6Gb/s, 5400RPM, 256MB Cache, 210MB/s Data Rate