Thiết bị in ấn
Fujitsu Scanner iX1600 (White) (PA03770-B401)
Hãng sản xuất Fujitsu
Tên máy iX1600 (Trắng)
Loại máy ADF (Tài liệu Tự động Khay nạp) / Nạp thủ công, Đảo mặt
Chế độ quét Màu, Thang độ xám, Đơn sắc, Tự động (phát hiện Màu / Thang độ xám / Đơn sắc * 1)
Cảm biến hình ảnh CIS màu x 2 (Mặt trước x 1, Mặt sau x 1)
Nguồn sáng Đèn LED 3 màu (Đỏ / Xanh lục / Xanh lam)
Độ phân giải quang học 600 dpi
Tốc độ quét *2 (A4 dọc Một mặt / Hai mặt: 40 ppm/ 80 ipm (Màu / Thang độ xám: 150 dpi, Đơn sắc: 300 dpi)
Khổ giấy A3, B4
Định lượng giấy (Độ dày) 40 đến 209 g / m2 (11 đến 56 lb) Kích thước A8 trở xuống: 128 đến 209 g / m2 (34 đến 56 lb)
Thẻ: 0,76 mm hoặc nhỏ hơn (Chuẩn ISO7810 ID-1) (Bao gồm các thẻ dập nổi theo hướng ngang)
Khay giấy ADF 50 tờ (A4, 80 g / m2 hoặc 20 lb)
Công suất quét ngày 4000 tờ/ ngày
Cổng giao tiếp USB và Wi-Fi
Màn hình Màn hình cảm ứng TFT màu 4,3 inch
Tiêu thụ năng lượng 17 W
Fujitsu Scanner SP-1125N (PA03811-B011)
- Tên máy Scan: Fujitsu Scanner SP-1125N (PA03811-B011)
- Loại máy Scan: ADF, Duplex
- Khổ giấy Quét: Tối đa 216 x 355.6 mm
- Khay giấy: 50 tờ
- Tốc độ Scan: 25 ppm/50 ipm
- Độ phân giải: 50 – 600 dpi
- Chuẩn kết nối: USB, LAN
- Trọng lượng: 2.5 kg
- Chức năng đặc biệt: Overlap detection
- Hiệu suất làm việc: 4.000 trang/ngày
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí phạm vi TPHCM
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy in Đa chức năng Laser A4 Canon MF455DW (NK) (Copy – In – Scan màu – Fax – WiFi)
Loại máy in Máy in laser đen trắng
Chức năng In – Copy – Scan – Fax
Khổ giấy A4/A5
Bộ nhớ 1Gb
Tốc độ in Tốc độ: 38 trang / phút khổ A4 và 40 trang /phút khổ Letter.
Công nghệ in Đa chức năng
In đảo mặt Có
ADF Có
Cổng giao tiếp USB/ LAN/ WIFI
Dùng mực Dùng mực: Sử dụng Cartridge 057 : 3.100 trang A4 với độ phủ 5% và Cartridge 057H: 10.000 trang A4 độ phủ 5%
Máy in Laser khổ A3 HP LaserJet Pro M706N
Máy in Laser khổ A3 HP LaserJet Pro M706N
– Chức năng in qua mạng LAN.
– Màn hình hiển thị LCD 2 dòng.
– Tốc độ in: 35 trang/phút.
– Thời gian in trang đầu: 9 giây.
– Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
– Mobile printing capability: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Wireless direct printing, Mobile Apps.
– Khay giấy vào: 250 tờ.
– Khay giấy vào đa năng: 100 tờ.
– Khay giấy ra: 250 tờ.
– Khổ giấy in: A3; A4; B4 (JIS); B5 (JIS); A5; 16K
– Tốc độ xử lý: 750MHz
– Bộ nhớ RAM: 256 MB
– Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10/100Mbps.
– Hiệu suất làm việc: 65.000 trang /tháng.
– Mực in sử dụng: HP93A (CZ192A: 12.000 trang).
– Kích thước tối đa: 500 x 840 x 295 mm
– Trọng lượng: 17kg.
Máy in mã vạch Epson TM-U295 (Cáp máy in + dây nguồn)
Công nghệ in: in kim
Tốc độ in: 1.9-2.3 dòng/s
Khổ in: 80x69mm đến 182x257mm
Kết nối: RS232
Nguồn điện: 24V-2A
Độ bền: 180,000 giờ hoặc 7,000,000 dòng in
Kích thước: 180 x 190.5 x 101.5 mm
Trọng lượng: 1.6Kg
Máy photocopy HP LaserJet MFP M436N (W7U01A) (Copy/ Print/ Scan)
Cấu hình chuẩn: Copy/ Print/ Scan
Khổ giấy: A3/A4
Đảo mặt bản sao: Không
ADF: Không
Cổng giao tiếp: USB/ LAN
Thu phóng: 25%-400%.Màn hình hiển thị: LCD 4 dòng, 10 phím, 4 nút thiết lập nhanh. Sao chụp liên tục: 999 bản. Tương thích: Microsoft® Windows® 7 hoặc cao hơn, Windows XP, Windows 2008, Windows 2003, Windows Vista®.
Dùng mực: HP 56A Black Original LaserJet Toner Cartridge (khoảng 7.400 trang) (P/N: CF256A). Cụm trống thay thế: HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (khoảng 80,000 trang) (P/N: CF257A). Hộp mực dung lượng lớn: (khoảng 12,300 trang) (P/N: CF256X)
Máy quét Fujitsu fi-8150U (PA03810-B151)
THÔNG TIN CHUNG | |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ Scan: 50ppm/100ipm, chất lượng quét màu 300dpi – 24 bit |
Scan hai mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | Tối đa 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp | USB |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | – Tính năng: • Cho phép quét nhiều loại giấy (kích thước khác nhau) trong 1 lần, tự động phát hiện kích cỡ và căn thẳng bản quét dù cho giấy để lệch • Quét hộ chiếu, sổ dập ghip. Quét khổ A3 bằng cách gập đôi mà không cần kẹp vào Carrier sheet • PaperStream IP – Tăng cường hiệu quả scan nhờ các tính năng tự động canh chỉnh, xoay, cắt, loại bỏ khoảng trống hoặc vệt bẩn, định cỡ hình ảnh file scan • Tích hợp sẵn nhận dạng tiếng Việt (OCR), chuyển đổi sang dạng văn bản có thể chỉnh sửa (word, |
Kích thước | 300 x 170 x 163 mm |
Trọng lượng | 4,0 kg |
Xuất xứ | Indonesia |
Máy quét Fujitsu IX1400 (PA03820-B001)
THÔNG TIN CHUNG | |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 40ppm/80ipm (quét màu, 300 dpi) |
Scan hai mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | 300 dpi |
Cổng giao tiếp | USB |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Hỗ trợ hệ điều hành: Windows và Mac OS |
Kích thước | Kích thước (RỘNG X SÂU X CAO): 292 x 161 x 152 mm |
Trọng lượng | 3,4 kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
Máy quét Fujitsu Scanner iX1600 PA03770-B501 (Black)
Product Name | ScanSnap iX1600 (Black) | |
---|---|---|
Scanner Type | ADF (Automatic Document Feeder) / Manual Feed, Duplex | |
Scanning Speed*1 (A4 portrait) | Auto mode*2 | Simplex / Duplex: 40 ppm |
Normal mode | Simplex / Duplex: 40 ppm (Color / Grayscale: 150 dpi, Monochrome: 300 dpi) | |
Better mode | Simplex / Duplex: 40 ppm (Color / Grayscale: 200 dpi, Monochrome: 400 dpi) | |
Best mode | Simplex / Duplex: 40 ppm (Color / Grayscale: 300 dpi, Monochrome: 600 dpi) | |
Excellent mode*3 | Simplex / Duplex: 10 ppm (Color / Grayscale: 600 dpi, Monochrome: 1,200 dpi) | |
Scanning Color Mode | Color, Grayscale, Monochrome, Automatic (Color / Grayscale / Monochrome*3 detection) | |
Image Sensor | Color CIS x 2 (Front x 1, Back x 1) | |
Light Source | 3 color LED (Red / Green / Blue) | |
Optical Resolution | 600 dpi | |
Document Size | Normal Scan*4 | Minimum 50.8 x 50.8 mm (2 x 2 in.) Maximum 216 x 360 mm (8.5 x 14.17 in.) |
Manual Scan | A3, B4, 279 x 432 mm (11 x 17 in.) | |
Long Paper Scanning*5 | 3,000 mm (863 mm in 32-bit) Smart Device: 863 mm (Duplex), 1,726 mm (Simplex) |
|
Paper Weight (Thickness) | 40 to 209 g/m2 (11 to 56 lb) A8 or less: 128 to 209 g/m2 (34 to 56 lb) Cards: 0.76 mm or less (Compliant with the ISO7810 ID-1 type) (Includes embossed cards in landscape orientation) |
|
ADF Capacity*6 | 50 sheets (A4, 80 g/m2 or 20 lb) | |
Multifeed Detection | Overlap detection (Ultrasonic sensor), Length detection | |
Interface | USB | USB3.2 Gen1x1 / USB2.0 / USB1.1 (Connector Type: Type-B)*7 |
Wi-Fi | IEEE802.11a/b/g/n Frequency band: 2.4 GHz |
|
Wi-Fi Interface | Connection Mode | Access Point Connect Mode (Infrastructure mode)*8 Direct Connect Mode (Ad-hoc mode) |
Security | WEP (64bit / 128bit), WPA (TKIP / AES), WPA2 (AES), WPA-PSK (TLIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Easy Installation | WPS2.0 | |
Rated Power (EIRP) (Others) | 2.4 GHz: 11b: +19.0dBm / 11g: +20.5dBm / 11n/ac: +20.5dBm (20 / 40MHz) | |
LCD | 4.3 in. color TFT touch screen | |
Power Requirements | AC 100 to 240 V, 50 / 60 Hz | |
Power Consumption | Operating Mode | 17 W or less |
Sleep Mode | USB connected: 1.5 W or less Wi-Fi connected: 1.6 W or less |
|
Operating Environment | Temperature | 5 to 35 °C (41 to 95 °F) |
Relative Humidity | 20 to 80% (Non-condensing) | |
Environmental Compliance | ENERGY STAR®, RoHS | |
Dimensions (W x D x H)*9 | 292 x 161 x 152 mm (11.5 x 6.3 x 6.0 in.) | |
Weight | 3.4 kg (7.5 lb) | |
Driver | ScanSnap specific driver Windows®: Does not support TWAIN / ISIS® macOS: Does not support TWAIN |
|
Software*10 | ScanSnap Home (All-in-one document management software/driver) ScanSnap Manager (Conventional driver) Kofax Power PDF Standard (Windows) Kofax Power PDF Standard for Mac (Mac) ABBYY FineReader for ScanSnap™ |
|
Included Items | Safety Precautions, AC cable, AC adapter, USB cable, Receipt Guide |